Hiển thị các bài đăng có nhãn TU VI KHI HAU. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn TU VI KHI HAU. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Sáu, 9 tháng 6, 2017

Tủ vi khí hậu có đèn chiếu sáng Binder KBF P 720


Tủ vi khí hậu có đèn chiếu sáng Binder KBF P 720

Đặc điểm nổi bật
Khoảng nhiệt độ: 0 °C - 70 °C
Khoảng nhiệt độ khi chiếu sáng: 10 °C - 60 °C
Khoảng độ ẩm: 10 % -  80 % RH
2 bộ đèn chiếu sáng UV/Vis theo công nghệ ICH
Share:

Tủ vi khí hậu có đèn chiếu sáng Binder KBF P 240

Tủ vi khí hậu có đèn chiếu sáng Binder KBF P 240

Đặc điểm nổi bật 
Khoảng nhiệt độ: 0 °C - 70 °C
Khoảng nhiệt độ khi chiếu sáng: 10 °C - 60 °C
Khoảng độ ẩm: 10 % -  80 % RH
2 bộ đèn chiếu sáng UV/Vis theo công nghệ ICH
Công nghệ gia nhiệt APT.line™
Điều chỉnh độ ẩm bằng cảm biến với độ chính xác cao.
Bộ điều khiển với chương trình phân đoạn thời gian
Trang bị cửa kính cường lực bên trong cửa chính.
2 giá bằng thép không rỉ.
Cổng truy nhập với đầu nối silicone, đường kính 30 mm, bên trái
Trang bị 4 bánh xe, 2 bánh có khóa.
Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ an toàn độc lập, Class 3.1 (DIN 12880) có báo hiệu bằng âm thanh và tín hiệu
Kết nối máy tính: Ethernet.
Chế độ chống đọng nước trên cửa
Thông số  nhiệt độ:
Khoảng nhiệt độ khi chiếu sáng  [°C]: 10…60
Khoảng nhiệt độ khi không  chiếu sáng  [°C]: 0…70
Công suất tiêu thụ tối đa tại  40 °C [W]: 400
Thời gian phục hồi khi có chiếu sáng tại nhiệt độ 25 °C và độ ẩm  60 % RH [min] sau 30s mở cửa: 3
Thời gian phục hồi khi có chiếu sáng tại nhiệt độ 40 °C và độ ẩm  75 % RH  [min] sau 30s mở cửa: 4
Thông số khí hậu:
Khoảng nhiệt độ khi chiếu sáng [°C]: 10…60
Khoảng nhiệt độ khi không chiếu sáng [°C]: 10…70
Độ đồng đều nhiệt độ khi có chiếu sáng tại 25°C and 60 % RH [± K]: 0.6
Độ đồng đều nhiệt độ khi có chiêu sáng tại 40 °C and 75 % RH [± K]: 0.6
Độ dao động nhiệt độ khi có chiếu sáng tại 25 °C and 60 % RH [± K]: 0.2
Độ dao động nhiệt độ khi có chiếu sáng tại 40 °C and 75 % RH [± K]: 0.2
Khoảng độ ẩm khi có chiếu sáng [% RH]: 10…75
Khoảng độ ẩm khi không  có chiếu sáng [% RH]: 10…80
Độ dao động độ ẩm khi  có chiếu sáng tại 25 °C and 60 % RH : ≤1.5 ± % RH
Độ dao động độ ẩm khi có chiếu sáng tại 40 °C and 75 % RH : ≤1.5 ± % RH
Thông số hệ thống chiếu sáng
Kiểm tra sự ổn định quang phổ chiếu sáng theo công nghệ ICH [lx]: 7500
Kiểm tra sự ổn định quang phổ chiếu sáng theo công nghệ ICH [W/m²]: 1.1
Thông số điện thế
Điện thế [V]: 200…230
Tần số: [Hz]: 50
Công suất [kW]: 2.4
Pha: 1~
Thông số kích thước:
Thể tích trong [L]: 247
Khối lượng tịnh [kg]: 213
Tải trọng chomỗi giá đỡ [kg]: 30
Thông số cửa
Cửa chính: 1
Cửa kính: 1
Kích thước trong
Rộng [mm]: 650
Cao [mm]: 785
Sâu [mm]: 485
Kích thước ngoài
Rộng [mm]: 925
Cao [mm]: 1460
Sâu [mm]: 800
Cách tường phía sau: [mm]: 100
Cách tường hai bên: [mm]: 100
Thông số môi trường
Điện năng tiêu thụ tại 40 °C và 75 % RH: 660 Wh/h
Độ ồn [dB(A)]: 52
Công ty TNHH Hóa Việt                                                                                                                                                                                            
Phụ trách kinh doanh: Trương Quang Thịnh 
Điện thoại: 0906.711.377
Email: quangthinh@hoaviet.vn 

Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!
Share:

Tủ vi khí hậu Binder KBF 1020


Tủ vi khí hậu Binder KBF 1020

Đặc điểm nổi bật
Khoảng nhiệt độ: 0 °C - 70 °C
Khoảng độ ẩm: 10 % -  80 % RH
Công nghệ gia nhiệt APT.line™
Điều chỉnh độ ẩm bằng cảm biến với độ chính xác cao.
Bộ điều khiển với chương trình phân đoạn thời gian
Trang bị cửa kính cường lực bên trong cửa chính.
2 giá bằng thép không rỉ.
Cổng truy nhập với đầu nối silicone, đường kính 30 mm, bên trái
Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ an toàn độc lập, Class 3.1 (DIN 12880) có báo hiệu bằng âm thanh và tín hiệu
Kết nối máy tính: Ethernet.
Chế độ chống đọng nước trên cửa
Thông số  nhiệt độ:
Khoảng nhiệt độ [°C]: 0…70
Độ đồng đều nhiệt độ tại 40 °C [± K]: 0.2
Độ đồng đều nhiệt độ tại 40 °C [± K]: 0.5
Công suất tiêu thụ tối đa tại  40 °C [W]: 600
Thời gian phục hồi tại nhiệt độ 25 °C và độ ẩm  60 % RH [min] sau 30s mở cửa: 11
Thời gian phục hồi tại nhiệt độ 40 °C và độ ẩm  75 % RH  [min] sau 30s mở cửa: 12
Thông số khí hậu:
Khoảng nhiệt độ [°C]: 0…70
Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 °C and 60 % RH [± K]: 0.2
Độ đồng đều nhiệt độ tại 40 °C and 75 % RH [± K]: 0.2
Độ dao động nhiệt độ tại 25 °C and 60 % RH [± K]: 0.1
Độ dao động nhiệt độ tại 40 °C and 75 % RH [± K]: 0.1
Khoảng độ ẩm [% RH]: 10…80
Độ dao động độ ẩm tại 25 °C and 60 % RH : ≤1.5 ± % RH
Độ dao động độ ẩm tại 40 °C and 75 % RH : ≤1.5 ± % RH
Thông số điện thế
Điện thế [V]: 200…230
Tần số: [Hz]: 50/60
Công suất [kW]: 3.1
Pha: 1~
Thông số kích thước:
Thể tích trong [L]: 1020
Khối lượng tịnh [kg]: 365
Tải trọng chomỗi giá đỡ [kg]: 45
Thông số cửa
Cửa chính: 2
Cửa kính: 2
Kích thước trong
Rộng [mm]: 973
Cao [mm]: 1250
Sâu [mm]: 836
Kích thước ngoài
Rộng [mm]: 1250
Cao [mm]: 1925
Sâu [mm]: 1145
Cách tường phía sau: [mm]: 100
Cách tường hai bên: [mm]: 100
Thông số môi trường
Điện năng tiêu thụ tại 40 °C và 75 % RH: 650 Wh/h
Độ ồn [dB(A)]: 56
Công ty TNHH Hóa Việt                                                                                                                                                                                            
Phụ trách kinh doanh: Trương Quang Thịnh 
Điện thoại: 0906.711.377
Email: quangthinh@hoaviet.vn
Share:

Tủ vi khí hậu Binder KBF 720

Tủ vi khí hậu Binder KBF 720

Đặc điểm nổi bật
Khoảng nhiệt độ: 0 °C - 70 °C
Khoảng độ ẩm: 10 % -  80 % RH
Công nghệ gia nhiệt APT.line™
Điều chỉnh độ ẩm bằng cảm biến với độ chính xác cao.
Bộ điều khiển với chương trình phân đoạn thời gian
Trang bị cửa kính cường lực bên trong cửa chính.
2 giá bằng thép không rỉ.
Cổng truy nhập với đầu nối silicone, đường kính 30 mm, bên trái
Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ an toàn độc lập, Class 3.1 (DIN 12880) có báo hiệu bằng âm thanh và tín hiệu
Kết nối máy tính: Ethernet.
Chế độ chống đọng nước trên cửa
Share:

Tủ vi khí hậu Binder KBF 240

Tủ vi khí hậu Binder KBF 240

Đặc điểm nổi bật
Tủ vi khí hậu KBF 240Khoảng nhiệt độ: 0 °C - 70 °C
Khoảng độ ẩm: 10 % -  80 % RH
Công nghệ gia nhiệt APT.line™
Điều chỉnh độ ẩm bằng cảm biến với độ chính xác cao.
Bộ điều khiển với chương trình phân đoạn thời gian
Trang bị cửa kính cường lực bên trong cửa chính.
2 giá bằng thép không rỉ.
Cổng truy nhập với đầu nối silicone, đường kính 30 mm, bên trái
Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ an toàn độc lập, Class 3.1 (DIN 12880) có báo hiệu bằng âm thanh và tín hiệu
Kết nối máy tính: Ethernet.
Chế độ chống đọng nước trên cửa
Thông số  nhiệt độ:
Khoảng nhiệt độ [°C]: 0…70
Độ đồng đều nhiệt độ tại 40 °C [± K]: 0.3
Độ đồng đều nhiệt độ tại 40 °C [± K]: 0.1
Công suất tiêu thụ tối đa tại  40 °C [W]: 300
Thời gian phục hồi tại nhiệt độ 25 °C và độ ẩm  60 % RH [min] sau 30s mở cửa: 4
Thời gian phục hồi tại nhiệt độ 40 °C và độ ẩm  75 % RH  [min] sau 30s mở cửa: 5
Thông số khí hậu:
Khoảng nhiệt độ [°C]: 0…70
Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 °C and 60 % RH [± K]: 0.3
Độ đồng đều nhiệt độ tại 40 °C and 75 % RH [± K]: 0.3
Độ dao động nhiệt độ tại 25 °C and 60 % RH [± K]: 0.1
Độ dao động nhiệt độ tại 40 °C and 75 % RH [± K]: 0.1
Khoảng độ ẩm [% RH]: 10…80
Độ dao động độ ẩm tại 25 °C and 60 % RH : ≤1.5 ± % RH
Độ dao động độ ẩm tại 40 °C and 75 % RH : ≤1.5 ± % RH
Thông số điện thế
Điện thế [V]: 200…230
Tần số: [Hz]: 50/60
Công suất [kW]: 2.1
Pha: 1~
Thông số kích thước:
Thể tích trong [L]: 247
Khối lượng tịnh [kg]: 184
Tải trọng chomỗi giá đỡ [kg]: 30
Thông số cửa
Cửa chính: 1
Cửa kính: 1
Kích thước trong
Rộng [mm]: 650
Cao [mm]: 758
Sâu [mm]: 485
Kích thước ngoài
Rộng [mm]: 925
Cao [mm]: 1460
Sâu [mm]: 800
Cách tường phía sau: [mm]: 100
Cách tường hai bên: [mm]: 100
Thông số môi trường
Điện năng tiêu thụ tại 40 °C và 75 % RH: 650 Wh/h
Độ ồn [dB(A)]: 52
Share:

Tủ vi khí hậu Binder KBF 115

Tủ vi khí hậu Binder KBF 115

Đặc điểm nổi bật
Tủ vi khí hậu KBF 115
Tủ vi khí hậu KBF 115
Khoảng nhiệt độ: 0 °C - 70 °C
Khoảng độ ẩm: 10 % -  80 % RH
Công nghệ gia nhiệt APT.line™
Điều chỉnh độ ẩm bằng cảm biến với độ chính xác cao.
Bộ điều khiển với chương trình phân đoạn thời gian
Trang bị cửa kính cường lực bên trong cửa chính.
2 giá bằng thép không rỉ.
Cổng truy nhập với đầu nối silicone, đường kính 30 mm, bên trái
Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ an toàn độc lập, Class 3.1 (DIN 12880) có báo hiệu bằng âm thanh và tín hiệu
Kết nối máy tính: Ethernet.
Chế độ chống đọng nước trên cửa
Thông số  nhiệt độ:
Khoảng nhiệt độ [°C]: 0…70
Độ đồng đều nhiệt độ tại 40 °C [± K]: 0.2
Độ đồng đều nhiệt độ tại 40 °C [± K]: 0.1
Công suất tiêu thụ tối đa tại  40 °C [W]: 200
Thời gian phục hồi tại nhiệt độ 25 °C và độ ẩm  60 % RH [min] sau 30s mở cửa: 15
Thời gian phục hồi tại nhiệt độ 40 °C và độ ẩm  75 % RH  [min] sau 30s mở cửa: 8
Thông số khí hậu:
Khoảng nhiệt độ [°C]: 0…70
Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 °C and 60 % RH [± K]: 0.2
Độ đồng đều nhiệt độ tại 40 °C and 75 % RH [± K]: 0.2
Độ dao động nhiệt độ tại 25 °C and 60 % RH [± K]: 0.1
Độ dao động nhiệt độ tại 40 °C and 75 % RH [± K]: 0.1
Khoảng độ ẩm [% RH]: 10…80
Độ dao động độ ẩm tại 25 °C and 60 % RH : ≤2 ± % RH
Độ dao động độ ẩm tại 40 °C and 75 % RH : ≤2 ± % RH
Thông số điện thế
Điện thế [V]: 200…230
Tần số: [Hz]: 50/60
Công suất [kW]: 2
Pha: 1~
Thông số kích thước:
Thể tích trong [L]: 102
Khối lượng tịnh [kg]: 129
Tải trọng chomỗi giá đỡ [kg]: 30
Thông số cửa
Cửa chính: 1
Cửa kính: 1
Kích thước trong
Rộng [mm]: 600
Cao [mm]: 483
Sâu [mm]: 351
Kích thước ngoài
Rộng [mm]: 880
Cao [mm]: 1050
Sâu [mm]: 650
Cách tường phía sau: [mm]: 100
Cách tường hai bên: [mm]: 100
Thông số môi trường
Điện năng tiêu thụ tại 40 °C và 75 % RH: 470 Wh/h
Độ ồn [dB(A)]: 52

Công ty TNHH Hóa Việt                                                                                                                                                                                            
Phụ trách kinh doanh: Trương Quang Thịnh 
Điện thoại: 0906.711.377
Email: quangthinh@hoaviet.vn 

Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!
Share:

Hỗ trợ báo giá

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm bất kỳ thông tin liên quan đến giá cả và kỹ thuật, vui lòng liên hệ Trương Quang Thịnh, điện thoại: 0906.711.377, Email: quangthinh@hoaviet.vn

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Recent Posts

Website liên kết