TỦ NUÔI TRỒNG, SINH TRƯỞNG BINDER, KBW 400
Tủ vi khí hậu giả lập môi trường sinh trưởng
Model: KBW 400 (E5.1)
Nhà sản xuất: Binder, Germany
- Đặc tính kỹ thuật:
* Đặc điểm công nghệ:
- Công nghệ gia nhiệt APT.line độc quyền điều khiển điện tử đảm bảo cho các kết quả chính xác và lặp lại.
- Khoảng nhiệt độ 0°C đến 70°C (không chiếu sáng)
- Khoảng nhiệt độ 5°C đến 60°C (có chiếu sáng)
- Khoảng nhiệt độ 0°C đến 70°C (không chiếu sáng)
- Khoảng nhiệt độ 5°C đến 60°C (có chiếu sáng)
- 3 dãy đèn chiếu sáng với 5 bóng đèn ánh sáng ngày mỗi dãy, có thể khởi động từng bóng.
- Hệ thống chiếu sáng đảm bảo sự đồng nhất về cường độ sáng tại mỗi điểm.
- Hệ thống chiếu sáng đảm bảo sự đồng nhất về cường độ sáng tại mỗi điểm.
- Bộ điều khiển MP với 2 chương trình lưu trữ với 10 phân đoạn chương trình hoặc chọn 1 chương trình với 20 phân đoạn.
+ Tích hợp bộ hẹn giờ theo tuần với đồng hồ thực.
+ Cài đặt nhiệt độ điện tử với độ chính xác 0.1
+ Nhiều lựa chọn hiển thị đồ họa các thông số vận hành.
+ Đồng hồ thời gian thực
+ Có thể điều chỉnh tốc độ quạt.
+ Tích hợp bộ hẹn giờ theo tuần với đồng hồ thực.
+ Cài đặt nhiệt độ điện tử với độ chính xác 0.1
+ Nhiều lựa chọn hiển thị đồ họa các thông số vận hành.
+ Đồng hồ thời gian thực
+ Có thể điều chỉnh tốc độ quạt.
- Bộ an toàn nhiệt hoạt động độc lập class 3.1, bảo vệ tuyệt đối sự quá nhiệt tủ, với báo hiệu bằng âm thanh và ánh sáng.
- Cổng nhập Æ30mm, nằm bên trái.
- Cổng nhập Æ30mm, nằm bên trái.
- Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và phần mềm FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT-COMTM DataControlSystem.
- Cung cấp 2 khay bằng thép không gỉ.
- Cung cấp giấy chứng nhận chất lượng của Binder.
- Cung cấp 2 khay bằng thép không gỉ.
- Cung cấp giấy chứng nhận chất lượng của Binder.
- Thông số kỹ thuật:
Kích thước ngoài:
- Rộng (mm): 930
- Cao (bao gồm bánh xe) (mm): 1945
- Sâu (bao gồm tay vịn cửa, bản điều khiển, bộ kết nối 80mm) (mm): 880
- Cao (bao gồm bánh xe) (mm): 1945
- Sâu (bao gồm tay vịn cửa, bản điều khiển, bộ kết nối 80mm) (mm): 880
- Khoảng hở giữa tường và phía sau (mm): 100
- Khoảng hở giữa tường và bên hông (mm): 100
- Thể tích hơi nước (l): 564
- Số lượng cửa: 1
- Số lượng cửa kính bên trong: 1
- Khoảng hở giữa tường và bên hông (mm): 100
- Thể tích hơi nước (l): 564
- Số lượng cửa: 1
- Số lượng cửa kính bên trong: 1
Kích thước trong:
- Rộng (mm) : 650
- Cao (mm): 1270
- Sâu (mm): 485
- Cao (mm): 1270
- Sâu (mm): 485
- Thể tích trong (l): 400 lit
- Số khay (tiêu chuẩn / tối đa): 3 / 12
- Tải trọng mỗi khay (kg): 30
- Số khay (tiêu chuẩn / tối đa): 3 / 12
- Tải trọng mỗi khay (kg): 30
- Tải trọng tổng cho phép (kg): 120
- Khối lượng tủ (kg): 267
- Số khay đèn: 3
- Khối lượng tủ (kg): 267
- Số khay đèn: 3
Thông số khí hậu (không bật công tắc đèn)
- Thang nhiệt độ : 0 … 70°C
- Độ bù nhiệt tối đa tới 40°C: 600W
- Độ bù nhiệt tối đa tới 40°C: 600W
- Độ chênh lệch nhiệt độ (±K): 0.5
- Độ dao động nhiệt độ (±K): 0.1
- Độ dao động nhiệt độ (±K): 0.1
Thông số khí hậu (chiếu sáng 100%)
- Thang nhiệt độ : 5 … 60°C
- Độ bù nhiệt tối đa tới 40°C: 450W
- Độ bù nhiệt tối đa tới 40°C: 450W
- Độ chênh lệch nhiệt độ với chiếu sáng (±K): 1.5
- Độ dao động nhiệt độ với chiếu sáng (±K): 0.1
- Độ dao động nhiệt độ với chiếu sáng (±K): 0.1
Thông số chiếu sáng mỗi dãy đèn
- Ống nhật quang (Lux): 10,000
- Ống nhật quang (W/m2): 31
- Ống nhật quang (W/m2): 31
Thông số điện
- Lớp bảo vệ IP theo EN 60529: IP 20
- Điện thế (± 10%) 50/60 Hz (V): 200 - 240, 1N~
- Công suất danh nghía 240V (kW): 1.6
- Độ ồn sấp xỉ: 53 dB(A)
- Điện thế (± 10%) 50/60 Hz (V): 200 - 240, 1N~
- Công suất danh nghía 240V (kW): 1.6
- Độ ồn sấp xỉ: 53 dB(A)
- Điện năng tiêu thụ
+ Tại 0°C: 405W
+ Tại 4°C: 675W
+ Tại 25°C: 660W
+ Tại 37°C: 705W
+ Tại 0°C: 405W
+ Tại 4°C: 675W
+ Tại 25°C: 660W
+ Tại 37°C: 705W
Công ty TNHH Hóa Việt
Phụ trách kinh doanh: Trương Quang Thịnh
Phụ trách kinh doanh: Trương Quang Thịnh
Điện thoại: 0906.711.377
Email: quangthinh@hoaviet.vn
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!
Email: quangthinh@hoaviet.vn
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!